Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 |
71 |
82 |
81 |
G7 |
805 |
633 |
636 |
G6 |
1517
8711
3066 |
8396
7108
0454 |
2125
4252
9301 |
G5 |
5006 |
7262 |
5612 |
G4 |
44757
81931
53462
61767
71099
57015
47685 |
95094
67097
62321
79380
67142
47404
00516 |
81276
86181
68936
89899
14086
66420
98377 |
G3 |
31262
01216 |
33884
38639 |
01675
91190 |
G2 |
39313 |
67523 |
18352 |
G1 |
96356 |
68834 |
11630 |
ĐB |
624426 |
029591 |
881024 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 5,6 | 4,8 | 1 |
1 | 1,3,5,6,7 | 6 | 2 |
2 | 6 | 1,3 | 0,4,5 |
3 | 1 | 3,4,9 | 0,6,6 |
4 | 2 | ||
5 | 6,7 | 4 | 2,2 |
6 | 2,2,6,7 | 2 | |
7 | 1 | 5,6,7 | |
8 | 5 | 0,2,4 | 1,1,6 |
9 | 9 | 1,4,6,7 | 0,9 |
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 |
19 |
94 |
48 |
G7 |
846 |
625 |
258 |
G6 |
7658
1816
5242 |
3106
2699
4915 |
4373
6470
7943 |
G5 |
0897 |
0895 |
3547 |
G4 |
19319
64464
45836
36845
91810
86382
25012 |
69017
74187
34466
64251
23452
40719
94211 |
59989
37373
65365
70012
91959
62403
02267 |
G3 |
44716
43967 |
46984
61319 |
33702
52300 |
G2 |
88352 |
03035 |
32781 |
G1 |
03403 |
73382 |
33063 |
ĐB |
180023 |
312488 |
282936 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 3 | 6 | 0,2,3 |
1 | 0,2,6,6,9,9 | 1,5,7,9,9 | 2 |
2 | 3 | 5 | |
3 | 6 | 5 | 6 |
4 | 2,5,6 | 3,7,8 | |
5 | 2,8 | 1,2 | 8,9 |
6 | 4,7 | 6 | 3,5,7 |
7 | 0,3,3 | ||
8 | 2 | 2,4,7,8 | 1,9 |
9 | 7 | 4,5,9 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
92 |
97 |
21 |
G7 |
860 |
541 |
320 |
G6 |
5502
1909
2915 |
2342
6013
7845 |
1192
8906
0162 |
G5 |
2149 |
9434 |
8274 |
G4 |
48251
45154
70707
86826
27656
58053
26612 |
41738
44826
45642
26887
28244
33476
66242 |
52643
02477
52385
61266
12735
76163
51538 |
G3 |
11261
75408 |
99036
54392 |
68142
46953 |
G2 |
22372 |
54685 |
30057 |
G1 |
09115 |
20354 |
51489 |
ĐB |
733388 |
096771 |
508011 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 2,7,8,9 | 6 | |
1 | 2,5,5 | 3 | 1 |
2 | 6 | 6 | 0,1 |
3 | 4,6,8 | 5,8 | |
4 | 9 | 1,2,2,2,4,5 | 2,3 |
5 | 1,3,4,6 | 4 | 3,7 |
6 | 0,1 | 2,3,6 | |
7 | 2 | 1,6 | 4,7 |
8 | 8 | 5,7 | 5,9 |
9 | 2 | 2,7 | 2 |
TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 |
41 |
85 |
57 |
33 |
G7 |
794 |
710 |
003 |
427 |
G6 |
8653
6219
6964 |
2414
0584
2678 |
7409
0679
1066 |
0324
5358
5078 |
G5 |
3109 |
5243 |
1558 |
0708 |
G4 |
29762
58893
24439
15332
88807
83454
42091 |
47499
26566
72926
35954
77818
41706
41981 |
40851
70971
81435
03230
90327
77465
42081 |
30846
34765
37604
98039
10438
10925
37141 |
G3 |
24953
93996 |
74931
89858 |
03353
15240 |
79309
18224 |
G2 |
49629 |
28623 |
82324 |
25455 |
G1 |
51303 |
72966 |
85742 |
57306 |
ĐB |
682158 |
120802 |
929357 |
526065 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 3,7,9 | 2,6 | 3,9 | 4,6,8,9 |
1 | 9 | 0,4,8 | ||
2 | 9 | 3,6 | 4,7 | 4,4,5,7 |
3 | 2,9 | 1 | 0,5 | 3,8,9 |
4 | 1 | 3 | 0,2 | 1,6 |
5 | 3,3,4,8 | 4,8 | 1,3,7,7,8 | 5,8 |
6 | 2,4 | 6,6 | 5,6 | 5,5 |
7 | 8 | 1,9 | 8 | |
8 | 1,4,5 | 1 | ||
9 | 1,3,4,6 | 9 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 |
61 |
23 |
46 |
G7 |
800 |
702 |
792 |
G6 |
0093
6797
3305 |
9555
1373
9211 |
1159
9393
5638 |
G5 |
7063 |
2830 |
6303 |
G4 |
52367
40928
01166
33918
54768
62286
37947 |
34246
20689
83982
21716
35121
36174
59362 |
67946
78938
29698
12419
87397
75496
07977 |
G3 |
57529
73384 |
63822
41906 |
68654
79303 |
G2 |
61293 |
25665 |
57817 |
G1 |
86965 |
19881 |
99727 |
ĐB |
796439 |
992094 |
624891 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 0,5 | 2,6 | 3,3 |
1 | 8 | 1,6 | 7,9 |
2 | 8,9 | 1,2,3 | 7 |
3 | 9 | 0 | 8,8 |
4 | 7 | 6 | 6,6 |
5 | 5 | 4,9 | |
6 | 1,3,5,6,7,8 | 2,5 | |
7 | 3,4 | 7 | |
8 | 4,6 | 1,2,9 | |
9 | 3,3,7 | 4 | 1,2,3,6,7,8 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
80 |
23 |
71 |
G7 |
892 |
958 |
014 |
G6 |
6112
3917
1435 |
1549
6126
2671 |
2573
9545
7165 |
G5 |
2719 |
1376 |
8699 |
G4 |
30701
39201
03841
33116
42363
18635
06169 |
35681
18974
94199
07720
46044
11508
56715 |
40371
00305
76625
26311
08539
01395
83913 |
G3 |
96839
78722 |
05476
31495 |
44521
19170 |
G2 |
36015 |
62250 |
30546 |
G1 |
81023 |
53580 |
76955 |
ĐB |
065892 |
413415 |
592345 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 1,1 | 8 | 5 |
1 | 2,5,6,7,9 | 5,5 | 1,3,4 |
2 | 2,3 | 0,3,6 | 1,5 |
3 | 5,5,9 | 9 | |
4 | 1 | 4,9 | 5,5,6 |
5 | 0,8 | 5 | |
6 | 3,9 | 5 | |
7 | 1,4,6,6 | 0,1,1,3 | |
8 | 0 | 0,1 | |
9 | 2,2 | 5,9 | 5,9 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
27 |
29 |
85 |
G7 |
341 |
708 |
966 |
G6 |
3663
3595
2113 |
4108
5093
7064 |
7234
0687
2229 |
G5 |
2991 |
7200 |
1005 |
G4 |
40516
20728
67735
65362
61608
97548
62300 |
57866
86732
45817
72870
94143
75157
51015 |
01025
92426
81980
49657
64100
36620
84514 |
G3 |
69455
42550 |
27502
22935 |
31888
34816 |
G2 |
92180 |
42424 |
54576 |
G1 |
02376 |
32665 |
78103 |
ĐB |
840252 |
858567 |
310027 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 0,8 | 0,2,8,8 | 0,3,5 |
1 | 3,6 | 5,7 | 4,6 |
2 | 7,8 | 4,9 | 0,5,6,7,9 |
3 | 5 | 2,5 | 4 |
4 | 1,8 | 3 | |
5 | 0,2,5 | 7 | 7 |
6 | 2,3 | 4,5,6,7 | 6 |
7 | 6 | 0 | 6 |
8 | 0 | 0,5,7,8 | |
9 | 1,5 | 3 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 |
38 |
67 |
83 |
G7 |
729 |
643 |
104 |
G6 |
2551
4401
4654 |
9175
4617
5953 |
9829
0037
3610 |
G5 |
3723 |
3667 |
8606 |
G4 |
98870
60049
42837
15831
86851
08020
47233 |
07096
92127
17729
65300
59019
89120
50250 |
92012
29381
50251
74899
80713
22140
51733 |
G3 |
56895
07661 |
66161
27241 |
30603
29120 |
G2 |
76916 |
41247 |
47722 |
G1 |
84618 |
53067 |
89256 |
ĐB |
050526 |
750149 |
615269 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 1 | 0 | 3,4,6 |
1 | 6,8 | 7,9 | 0,2,3 |
2 | 0,3,6,9 | 0,7,9 | 0,2,9 |
3 | 1,3,7,8 | 3,7 | |
4 | 9 | 1,3,7,9 | 0 |
5 | 1,1,4 | 0,3 | 1,6 |
6 | 1 | 1,7,7,7 | 9 |
7 | 0 | 5 | |
8 | 1,3 | ||
9 | 5 | 6 | 9 |
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 |
81 |
90 |
54 |
G7 |
435 |
203 |
873 |
G6 |
8175
0194
2020 |
0590
2802
0628 |
3386
2966
8435 |
G5 |
7213 |
9415 |
7074 |
G4 |
22598
90230
01206
36097
21942
92462
67816 |
05048
90066
56471
60788
85852
37457
90908 |
24130
01779
93912
99809
59916
20179
53959 |
G3 |
49331
03225 |
59098
88197 |
46978
81612 |
G2 |
79155 |
94124 |
32557 |
G1 |
48670 |
98123 |
43317 |
ĐB |
359722 |
161141 |
910330 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 6 | 2,3,8 | 9 |
1 | 3,6 | 5 | 2,2,6,7 |
2 | 0,2,5 | 3,4,8 | |
3 | 0,1,5 | 0,0,5 | |
4 | 2 | 1,8 | |
5 | 5 | 2,7 | 4,7,9 |
6 | 2 | 6 | 6 |
7 | 0,5 | 1 | 3,4,8,9,9 |
8 | 1 | 8 | 6 |
9 | 4,7,8 | 0,0,7,8 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
86 |
64 |
15 |
G7 |
200 |
567 |
708 |
G6 |
0170
3275
4804 |
6586
8998
5771 |
0947
2781
9630 |
G5 |
7371 |
3336 |
6913 |
G4 |
08427
64738
69117
95887
32145
66052
92167 |
84827
95270
00892
29309
62456
79246
10216 |
84387
77028
43527
35214
98428
27002
62616 |
G3 |
67284
64665 |
59932
71995 |
06640
13467 |
G2 |
38307 |
96238 |
26653 |
G1 |
80078 |
09179 |
97782 |
ĐB |
134156 |
765186 |
881448 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 0,4,7 | 9 | 2,8 |
1 | 7 | 6 | 3,4,5,6 |
2 | 7 | 7 | 7,8,8 |
3 | 8 | 2,6,8 | 0 |
4 | 5 | 6 | 0,7,8 |
5 | 2,6 | 6 | 3 |
6 | 5,7 | 4,7 | 7 |
7 | 0,1,5,8 | 0,1,9 | |
8 | 4,6,7 | 6,6 | 1,2,7 |
9 | 2,5,8 |
SỔ KẾT QUẢ XSMN 30 NGÀY - KQXSMN 1 THÁNG
Xổ số miền Nam 30 ngày chính là kết quả xổ số miền Nam 30 ngày về liên tiếp trong 1 tháng qua của đài miền Nam. Đây là sổ kết quả trong 30 lần quay gần nhất, xosovn.vip đã lưu lại và cập nhật đầy đủ trong vòng 1 tháng qua hoàn toàn miễn phí.
- Tường thuật trực tiếp xổ số miền Nam
- Kết quả lô tô miền Nam
- Tra cứu kết quả xổ số miền Nam
XSMN đã được ghi lại trong 30 lần quay thưởng gần đây vào lúc 18h15’ hàng ngày. Xosovn.vip luôn cập nhật kết quả chuẩn nhất từ công ty xổ số kiến thiết miền Nam.
- Thứ 2: Công ty xổ số kiến thiết sẽ phát hành và mở thưởng các đài: TP.HCM, Cà Mau và Đồng Tháp
- Thứ 3: Mở thưởng xổ số các tỉnh gồm: Bạc Liêu, Bến Tre và TP.Vũng Tàu.
- Thứ 4: Quay thưởng xổ số Đồng Nai, TP.Cần Thơ và Sóc Trăng.
- Thứ 5: xổ số Bình Thuận, An Giang và Tây Ninh.
- Thứ 6: xổ số mở thưởng gồm Vĩnh Long, An Giang và Trà Vinh
- Thứ 7: Mở thưởng xổ số thành phố Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước và Hậu Giang.
- Chủ nhật: xổ số Đà Lạt Lâm Đồng, Kiên Giang và Tiền Giang.
- Các bảng tổng hợp kết quả XSMN 30 ngày sẽ sổ kết quả tức thì từ giải 7 đến giải đặc biệt trong 1 tháng nay.
- Không chỉ xem được bảng thống kê dữ liệu trong 30 ngày vừa qua, bạn cũng có thể xem các bảng lô tô được cập nhật theo số đầu đuôi tương ứng từ 0 - 9 để dễ theo dõi và dự đoán cho các kỳ quay tiếp theo.
- Ngoài ra, bạn cũng có thể xem được những cặp lô tô thường hay về của đài miền Nam, cặp nào lâu chưa, làm cơ sở để lựa chọn cặp số may mắn nhất.
>>> Mời bạn cùng xem thêm dự đoán xổ số miền Nam mỗi ngày với tỷ lệ chính xác gần như tuyệt đối tại đây!
Tờ vé số truyền thống của các tỉnh thuộc khu vực miền Nam, được phát hành loại vé có mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Các vé số bao gồm dãy số gồm 6 chữ số, mỗi tỉnh sẽ phát hành 1.000.000 vè.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải, từ là từ giải đặc biệt đến giải 8, gồm 18 dãy số, nghĩa là sẽ có 18 lần quay thưởng hằng ngày. Mời bạn cùng xem thông tin chi tiết tại bảng sau:
CHÚC BẠN MAY MẮN TRONG NHỮNG LẦN QUAY THƯỞNG!!!