Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 93 | 82 |
G7 | 274 | 785 |
G6 | 2173
3150
7430 | 9947
2252
4339 |
G5 | 8305 | 8623 |
G4 | 48109
47695
26603
74521
44090
09378
04101 | 22104
82235
89533
92080
21212
26698
59398 |
G3 | 22963
41205 | 00775
83639 |
G2 | 69973 | 96978 |
G1 | 71215 | 50169 |
ĐB | 067158 | 515249 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 1,3,5,5,9 | 4 |
1 | 5 | 2 |
2 | 1 | 3 |
3 | 0 | 3,5,9,9 |
4 | 7,9 | |
5 | 0,8 | 2 |
6 | 3 | 9 |
7 | 3,3,4,8 | 5,8 |
8 | 0,2,5 | |
9 | 0,3,5 | 8,8 |
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 20 | 25 |
G7 | 558 | 751 |
G6 | 1284
9590
4561 | 4852
4040
4591 |
G5 | 7587 | 9532 |
G4 | 54733
88797
85754
32890
08874
89042
35035 | 96280
55329
78554
75065
95500
55439
44593 |
G3 | 00436
86304 | 43060
98137 |
G2 | 82881 | 14846 |
G1 | 91561 | 17275 |
ĐB | 946593 | 355220 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 4 | 0 |
1 | ||
2 | 0 | 0,5,9 |
3 | 3,5,6 | 2,7,9 |
4 | 2 | 0,6 |
5 | 4,8 | 1,2,4 |
6 | 1,1 | 0,5 |
7 | 4 | 5 |
8 | 1,4,7 | 0 |
9 | 0,0,3,7 | 1,3 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 32 | 98 |
G7 | 627 | 366 |
G6 | 2173
0324
6037 | 9789
5888
1759 |
G5 | 1753 | 1490 |
G4 | 16088
61164
55936
83918
03270
38025
47898 | 90640
50400
00737
90445
02023
09946
03153 |
G3 | 70432
56346 | 47548
29131 |
G2 | 07693 | 43203 |
G1 | 27132 | 27775 |
ĐB | 533609 | 401919 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 9 | 0,3 |
1 | 8 | 9 |
2 | 4,5,7 | 3 |
3 | 2,2,2,6,7 | 1,7 |
4 | 6 | 0,5,6,8 |
5 | 3 | 3,9 |
6 | 4 | 6 |
7 | 0,3 | 5 |
8 | 8 | 8,9 |
9 | 3,8 | 0,8 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 97 | 26 | 22 |
G7 | 798 | 929 | 529 |
G6 | 3302
4572
9142 | 2879
5082
5028 | 7400
3391
6405 |
G5 | 9753 | 2679 | 9317 |
G4 | 62942
99650
70886
38223
61845
04921
72881 | 88134
52299
64345
02929
16086
49811
61779 | 19995
74251
56258
65265
83289
16619
69324 |
G3 | 33658
91613 | 12733
79339 | 81829
86580 |
G2 | 82293 | 54801 | 57747 |
G1 | 70164 | 36459 | 57684 |
ĐB | 882509 | 878232 | 761434 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 2,9 | 1 | 0,5 |
1 | 3 | 1 | 7,9 |
2 | 1,3 | 6,8,9,9 | 2,4,9,9 |
3 | 2,3,4,9 | 4 | |
4 | 2,2,5 | 5 | 7 |
5 | 0,3,8 | 9 | 1,8 |
6 | 4 | 5 | |
7 | 2 | 9,9,9 | |
8 | 1,6 | 2,6 | 0,4,9 |
9 | 3,7,8 | 9 | 1,5 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 55 | 50 | 63 |
G7 | 052 | 628 | 639 |
G6 | 4142
7712
4437 | 0498
2498
4182 | 8837
0823
2557 |
G5 | 4905 | 4196 | 0192 |
G4 | 99399
97592
94374
26478
67109
77484
05416 | 40542
90464
76758
07275
47235
47936
63672 | 15337
20478
32493
94906
44551
90007
61246 |
G3 | 10013
06928 | 92713
65037 | 08648
95322 |
G2 | 47874 | 78898 | 34250 |
G1 | 01865 | 51531 | 02951 |
ĐB | 908857 | 815234 | 721110 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 5,9 | 6,7 | |
1 | 2,3,6 | 3 | 0 |
2 | 8 | 8 | 2,3 |
3 | 7 | 1,4,5,6,7 | 7,7,9 |
4 | 2 | 2 | 6,8 |
5 | 2,5,7 | 0,8 | 0,1,1,7 |
6 | 5 | 4 | 3 |
7 | 4,4,8 | 2,5 | 8 |
8 | 4 | 2 | |
9 | 2,9 | 6,8,8,8 | 2,3 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 51 | 68 |
G7 | 579 | 396 |
G6 | 8164
9767
4765 | 6578
0864
0081 |
G5 | 4192 | 6179 |
G4 | 90146
19251
24890
13467
37274
84805
18114 | 87543
25335
40537
34751
95135
83085
50164 |
G3 | 39137
43103 | 25955
65598 |
G2 | 60559 | 29994 |
G1 | 09153 | 02870 |
ĐB | 420075 | 419588 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 3,5 | |
1 | 4 | |
2 | ||
3 | 7 | 5,5,7 |
4 | 6 | 3 |
5 | 1,1,3,9 | 1,5 |
6 | 4,5,7,7 | 4,4,8 |
7 | 4,5,9 | 0,8,9 |
8 | 1,5,8 | |
9 | 0,2 | 4,6,8 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 70 | 48 | 86 |
G7 | 011 | 937 | 614 |
G6 | 9715
4319
9182 | 8579
1886
5944 | 4394
2462
0807 |
G5 | 9733 | 6430 | 5659 |
G4 | 82411
55523
34470
66489
36069
67093
46304 | 88584
44163
85498
53197
61461
41829
68335 | 27648
30004
26587
95541
38774
30295
47959 |
G3 | 97242
45660 | 32099
60393 | 45508
33441 |
G2 | 14214 | 49357 | 58739 |
G1 | 01813 | 44061 | 72304 |
ĐB | 700957 | 192955 | 935249 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 4 | 4,4,7,8 | |
1 | 1,1,3,4,5,9 | 4 | |
2 | 3 | 9 | |
3 | 3 | 0,5,7 | 9 |
4 | 2 | 4,8 | 1,1,8,9 |
5 | 7 | 5,7 | 9,9 |
6 | 0,9 | 1,1,3 | 2 |
7 | 0,0 | 9 | 4 |
8 | 2,9 | 4,6 | 6,7 |
9 | 3 | 3,7,8,9 | 4,5 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 93 | 86 |
G7 | 446 | 576 |
G6 | 9828
5879
7222 | 0874
1591
7824 |
G5 | 1259 | 3572 |
G4 | 56701
32643
22185
14935
08174
11432
81697 | 86536
36660
72219
77764
55360
23559
03654 |
G3 | 54626
34979 | 82050
85104 |
G2 | 68183 | 58544 |
G1 | 37658 | 35237 |
ĐB | 388440 | 207691 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 1 | 4 |
1 | 9 | |
2 | 2,6,8 | 4 |
3 | 2,5 | 6,7 |
4 | 0,3,6 | 4 |
5 | 8,9 | 0,4,9 |
6 | 0,0,4 | |
7 | 4,9,9 | 2,4,6 |
8 | 3,5 | 6 |
9 | 3,7 | 1,1 |
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 93 | 12 |
G7 | 530 | 365 |
G6 | 1479
3109
6838 | 2862
3512
1017 |
G5 | 4948 | 5192 |
G4 | 77731
62463
64278
37987
28600
49072
45761 | 33360
42755
39675
59444
33686
22528
78559 |
G3 | 89414
91665 | 93365
86133 |
G2 | 84925 | 99389 |
G1 | 30932 | 73592 |
ĐB | 546904 | 069039 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 0,4,9 | |
1 | 4 | 2,2,7 |
2 | 5 | 8 |
3 | 0,1,2,8 | 3,9 |
4 | 8 | 4 |
5 | 5,9 | |
6 | 1,3,5 | 0,2,5,5 |
7 | 2,8,9 | 5 |
8 | 7 | 6,9 |
9 | 3 | 2,2 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 71 | 34 |
G7 | 357 | 671 |
G6 | 6689
9794
2270 | 0706
7225
5712 |
G5 | 4124 | 1798 |
G4 | 81319
42832
34501
70979
19127
46791
03386 | 35979
66546
75325
56101
03710
42995
46303 |
G3 | 99936
40669 | 00806
36694 |
G2 | 46852 | 40166 |
G1 | 22977 | 87226 |
ĐB | 968527 | 829687 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 1 | 1,3,6,6 |
1 | 9 | 0,2 |
2 | 4,7,7 | 5,5,6 |
3 | 2,6 | 4 |
4 | 6 | |
5 | 2,7 | |
6 | 9 | 6 |
7 | 0,1,7,9 | 1,9 |
8 | 6,9 | 7 |
9 | 1,4 | 4,5,8 |
SỔ KẾT QUẢ XSMT 30 NGÀY - KQXSMT 1 THÁNG
Xổ số miền Trung 30 ngày chính là kết quả xổ số miền Trung 30 ngày về liên tiếp trong 1 tháng qua của đài miền Trung. Đây là sổ kết quả trong 30 lần quay gần nhất, xosovn.vip đã lưu lại và cập nhật đầy đủ trong vòng 1 tháng qua hoàn toàn miễn phí.
- Tường thuật trực tiếp xổ số miền Trung
- Kết quả lô tô miền Trung
- Tra cứu kết quả xổ số miền Trung
XSMT đã được ghi lại trong 30 lần quay thưởng gần đây vào lúc 18h15’ hàng ngày. Xosovn.vip luôn cập nhật kết quả chuẩn nhất từ công ty xổ số kiến thiết miền Trung.
- Thứ 2: Quay mở thưởng xổ số Thừa Thiên Huế và xổ số tỉnh Phú Yên
- Thứ 3: Mở thưởng xổ số Đắk Lắk và xổ số Quảng Nam
- Thứ 4: Xổ số Khánh Hòa và xổ số Đà Nẵng
- Thứ 5: Xổ số kiến thiết miền Trung phát hành mà mở thưởng cho các tỉnh Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị.
- Thứ 6: Các đài Gia Lai và đài Bình Thuận quay mở thưởng
- Thứ 7: Lịch mở thưởng thứ 7 miền Trung là 3 đài: Đà Nẵng, Quảng Ngãi và Đăk Nông.
- Chủ nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Các bảng tổng hợp kết quả XSMT 30 ngày sẽ sổ kết quả tức thì từ giải 7 đến giải đặc biệt trong 1 tháng nay.
- Không chỉ xem được bảng thống kê dữ liệu trong 30 ngày vừa qua, bạn cũng có thể xem các bảng lô tô được cập nhật theo số đầu đuôi tương ứng từ 0 - 9 để dễ theo dõi và dự đoán cho các kỳ quay tiếp theo.
- Ngoài ra, bạn cũng có thể xem được những cặp lô tô thường hay về của đài miền Trung, cặp nào lâu chưa, làm cơ sở để lựa chọn cặp số may mắn nhất.
>>> Mời bạn cùng xem thêm dự đoán xổ số miền Trung mỗi ngày với tỷ lệ chính xác gần như tuyệt đối tại đây!
Từ ngày 1/4/2019, cơ cấu giải thưởng xổ số miền Trung được áp dụng cho 14 tỉnh thành khu vực miền Trung như sau:
Vé số truyền thống của các tỉnh thuộc khu vực miền Trung là loại vè có 6 chữ số, mỗi vé có mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Ngoài ra còn có:
- 9 giải phụ đặc biệt sẽ cho các vé sai chữ số đầu tiên và trùng 5 chữ số sau của giải đặc biệt với tờ vé số gồm 6 chữ số, mỗi giải có trị giá lên đến 50 triệu đồng.
- 45 giải khuyến khích là các vé trùng chữ số đầu tiên + trùng chữ số thứ 2 và trùng 3/4 số tương ứng còn lại của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải có giá trị lên đến 6 triệu đồng.
CHÚC BẠN MAY MẮN TRONG NHỮNG LẦN QUAY THƯỞNG!!!