Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 07 | 87 |
G7 | 083 | 281 |
G6 | 5521
7942
3890 | 2680
3292
6301 |
G5 | 2021 | 8355 |
G4 | 23462
57624
78794
88851
97448
86368
13499 | 20714
13289
48485
42971
54523
06436
01830 |
G3 | 40311
77238 | 72323
76034 |
G2 | 49721 | 33493 |
G1 | 48977 | 80242 |
ĐB | 126721 | 715291 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 7 | 1 |
1 | 1 | 4 |
2 | 1,1,1,1,4 | 3,3 |
3 | 8 | 0,4,6 |
4 | 2,8 | 2 |
5 | 1 | 5 |
6 | 2,8 | |
7 | 7 | 1 |
8 | 3 | 0,1,5,7,9 |
9 | 0,4,9 | 1,2,3 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 25 | 51 | 61 |
G7 | 637 | 860 | 648 |
G6 | 0678
6719
0599 | 2563
5129
8744 | 4595
2732
2461 |
G5 | 4977 | 3844 | 6762 |
G4 | 23787
70931
06224
59258
87849
17782
24613 | 34070
40040
72649
61622
68832
50071
19974 | 46135
28082
76757
31415
21267
64991
23976 |
G3 | 40603
00203 | 97440
57798 | 35943
54882 |
G2 | 43959 | 24188 | 42790 |
G1 | 43986 | 31252 | 91795 |
ĐB | 079588 | 458760 | 965350 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 3,3 | ||
1 | 3,9 | 5 | |
2 | 4,5 | 2,9 | |
3 | 1,7 | 2 | 2,5 |
4 | 9 | 0,0,4,4,9 | 3,8 |
5 | 8,9 | 1,2 | 0,7 |
6 | 0,0,3 | 1,1,2,7 | |
7 | 7,8 | 0,1,4 | 6 |
8 | 2,6,7,8 | 8 | 2,2 |
9 | 9 | 8 | 0,1,5,5 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 91 | 26 |
G7 | 504 | 073 |
G6 | 1223
3564
9367 | 2176
4879
1469 |
G5 | 1709 | 9372 |
G4 | 68611
17414
92732
47619
56297
21786
38620 | 84666
35379
68893
30255
79626
98855
21671 |
G3 | 13808
21051 | 13366
29308 |
G2 | 22185 | 73132 |
G1 | 89230 | 70430 |
ĐB | 915522 | 840895 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 4,8,9 | 8 |
1 | 1,4,9 | |
2 | 0,2,3 | 6,6 |
3 | 0,2 | 0,2 |
4 | ||
5 | 1 | 5,5 |
6 | 4,7 | 6,6,9 |
7 | 1,2,3,6,9,9 | |
8 | 5,6 | |
9 | 1,7 | 3,5 |
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 18 | 22 |
G7 | 950 | 195 |
G6 | 8862
1538
9681 | 5767
3755
4376 |
G5 | 9982 | 9644 |
G4 | 30893
90326
88650
68727
78675
47068
91996 | 24455
49288
78228
63913
91955
28993
29647 |
G3 | 34782
81213 | 68624
88549 |
G2 | 85439 | 82735 |
G1 | 58023 | 04136 |
ĐB | 623926 | 802247 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | ||
1 | 3,8 | 3 |
2 | 3,6,6,7 | 2,4,8 |
3 | 8,9 | 5,6 |
4 | 4,7,7,9 | |
5 | 0,0 | 5,5,5 |
6 | 2,8 | 7 |
7 | 5 | 6 |
8 | 1,2,2 | 8 |
9 | 3,6 | 3,5 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 39 | 73 |
G7 | 927 | 524 |
G6 | 5645
1106
2185 | 0994
1791
7471 |
G5 | 6258 | 1239 |
G4 | 81402
40434
63751
44290
65546
90913
33937 | 84195
89457
17331
10468
36830
99226
82366 |
G3 | 14783
28095 | 26585
32733 |
G2 | 89767 | 28994 |
G1 | 05382 | 92990 |
ĐB | 651413 | 531363 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 2,6 | |
1 | 3,3 | |
2 | 7 | 4,6 |
3 | 4,7,9 | 0,1,3,9 |
4 | 5,6 | |
5 | 1,8 | 7 |
6 | 7 | 3,6,8 |
7 | 1,3 | |
8 | 2,3,5 | 5 |
9 | 0,5 | 0,1,4,4,5 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 90 | 71 | 42 |
G7 | 284 | 100 | 279 |
G6 | 7673
0779
6808 | 3232
7272
4977 | 7224
4469
4986 |
G5 | 7230 | 9874 | 2657 |
G4 | 30252
77982
55493
20999
66023
88202
21091 | 25618
81287
71464
01139
92659
02229
45907 | 85704
86566
07882
71179
89298
87018
41895 |
G3 | 15542
05979 | 62488
17171 | 22501
58654 |
G2 | 15282 | 14248 | 57825 |
G1 | 75397 | 51498 | 42203 |
ĐB | 465951 | 665774 | 031897 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 2,8 | 0,7 | 1,3,4 |
1 | 8 | 8 | |
2 | 3 | 9 | 4,5 |
3 | 0 | 2,9 | |
4 | 2 | 8 | 2 |
5 | 1,2 | 9 | 4,7 |
6 | 4 | 6,9 | |
7 | 3,9,9 | 1,1,2,4,4,7 | 9,9 |
8 | 2,2,4 | 7,8 | 2,6 |
9 | 0,1,3,7,9 | 8 | 5,7,8 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 71 | 14 | 85 |
G7 | 071 | 492 | 492 |
G6 | 3609
5552
6554 | 2191
2441
5262 | 2032
3264
5342 |
G5 | 6304 | 9182 | 3815 |
G4 | 89227
00866
53029
55069
23642
26043
53064 | 22743
36030
39052
70956
29209
94655
22552 | 07619
55286
29408
95274
79234
12966
42548 |
G3 | 00913
63270 | 91889
70527 | 41535
78929 |
G2 | 50195 | 22717 | 28803 |
G1 | 48827 | 02722 | 66088 |
ĐB | 008960 | 973360 | 341755 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 4,9 | 9 | 3,8 |
1 | 3 | 4,7 | 5,9 |
2 | 7,7,9 | 2,7 | 9 |
3 | 0 | 2,4,5 | |
4 | 2,3 | 1,3 | 2,8 |
5 | 2,4 | 2,2,5,6 | 5 |
6 | 0,4,6,9 | 0,2 | 4,6 |
7 | 0,1,1 | 4 | |
8 | 2,9 | 5,6,8 | |
9 | 5 | 1,2 | 2 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 94 | 43 |
G7 | 721 | 340 |
G6 | 9165
0851
5395 | 6765
8475
9388 |
G5 | 0714 | 5961 |
G4 | 45860
92559
80577
35101
64286
87210
63360 | 88090
33604
22090
24845
12569
01288
19285 |
G3 | 92509
84470 | 91439
92974 |
G2 | 05834 | 28579 |
G1 | 81530 | 55353 |
ĐB | 829851 | 690254 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 1,9 | 4 |
1 | 0,4 | |
2 | 1 | |
3 | 0,4 | 9 |
4 | 0,3,5 | |
5 | 1,1,9 | 3,4 |
6 | 0,0,5 | 1,5,9 |
7 | 0,7 | 4,5,9 |
8 | 6 | 5,8,8 |
9 | 4,5 | 0,0 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 68 | 68 | 48 |
G7 | 756 | 211 | 742 |
G6 | 7841
2695
2573 | 0487
8575
2465 | 8590
7705
6803 |
G5 | 1313 | 7941 | 5790 |
G4 | 21026
65766
40661
98673
82933
66896
25443 | 65763
32264
51706
07332
82940
06267
54808 | 30521
75389
13571
13069
96780
16265
83523 |
G3 | 31128
28989 | 08515
40700 | 56921
89637 |
G2 | 18818 | 00450 | 80813 |
G1 | 41916 | 47846 | 53631 |
ĐB | 908085 | 158005 | 725785 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 0,5,6,8 | 3,5 | |
1 | 3,6,8 | 1,5 | 3 |
2 | 6,8 | 1,1,3 | |
3 | 3 | 2 | 1,7 |
4 | 1,3 | 0,1,6 | 2,8 |
5 | 6 | 0 | |
6 | 1,6,8 | 3,4,5,7,8 | 5,9 |
7 | 3,3 | 5 | 1 |
8 | 5,9 | 7 | 0,5,9 |
9 | 5,6 | 0,0 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 99 | 98 |
G7 | 874 | 395 |
G6 | 1366
4107
2814 | 2062
7964
6373 |
G5 | 9458 | 9233 |
G4 | 52323
98230
46938
99600
31369
28594
05952 | 66806
28271
63435
10298
08799
89829
39584 |
G3 | 41151
71519 | 13979
71713 |
G2 | 99661 | 80627 |
G1 | 80251 | 00497 |
ĐB | 110541 | 074387 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 0,7 | 6 |
1 | 4,9 | 3 |
2 | 3 | 7,9 |
3 | 0,8 | 3,5 |
4 | 1 | |
5 | 1,1,2,8 | |
6 | 1,6,9 | 2,4 |
7 | 4 | 1,3,9 |
8 | 4,7 | |
9 | 4,9 | 5,7,8,8,9 |
SỔ KẾT QUẢ XSMT 30 NGÀY - KQXSMT 1 THÁNG
Xổ số miền Trung 30 ngày chính là kết quả xổ số miền Trung 30 ngày về liên tiếp trong 1 tháng qua của đài miền Trung. Đây là sổ kết quả trong 30 lần quay gần nhất, xosovn.vip đã lưu lại và cập nhật đầy đủ trong vòng 1 tháng qua hoàn toàn miễn phí.
- Tường thuật trực tiếp xổ số miền Trung
- Kết quả lô tô miền Trung
- Tra cứu kết quả xổ số miền Trung
XSMT đã được ghi lại trong 30 lần quay thưởng gần đây vào lúc 18h15’ hàng ngày. Xosovn.vip luôn cập nhật kết quả chuẩn nhất từ công ty xổ số kiến thiết miền Trung.
- Thứ 2: Quay mở thưởng xổ số Thừa Thiên Huế và xổ số tỉnh Phú Yên
- Thứ 3: Mở thưởng xổ số Đắk Lắk và xổ số Quảng Nam
- Thứ 4: Xổ số Khánh Hòa và xổ số Đà Nẵng
- Thứ 5: Xổ số kiến thiết miền Trung phát hành mà mở thưởng cho các tỉnh Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị.
- Thứ 6: Các đài Gia Lai và đài Bình Thuận quay mở thưởng
- Thứ 7: Lịch mở thưởng thứ 7 miền Trung là 3 đài: Đà Nẵng, Quảng Ngãi và Đăk Nông.
- Chủ nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Các bảng tổng hợp kết quả XSMT 30 ngày sẽ sổ kết quả tức thì từ giải 7 đến giải đặc biệt trong 1 tháng nay.
- Không chỉ xem được bảng thống kê dữ liệu trong 30 ngày vừa qua, bạn cũng có thể xem các bảng lô tô được cập nhật theo số đầu đuôi tương ứng từ 0 - 9 để dễ theo dõi và dự đoán cho các kỳ quay tiếp theo.
- Ngoài ra, bạn cũng có thể xem được những cặp lô tô thường hay về của đài miền Trung, cặp nào lâu chưa, làm cơ sở để lựa chọn cặp số may mắn nhất.
>>> Mời bạn cùng xem thêm dự đoán xổ số miền Trung mỗi ngày với tỷ lệ chính xác gần như tuyệt đối tại đây!
Từ ngày 1/4/2019, cơ cấu giải thưởng xổ số miền Trung được áp dụng cho 14 tỉnh thành khu vực miền Trung như sau:
Vé số truyền thống của các tỉnh thuộc khu vực miền Trung là loại vè có 6 chữ số, mỗi vé có mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Ngoài ra còn có:
- 9 giải phụ đặc biệt sẽ cho các vé sai chữ số đầu tiên và trùng 5 chữ số sau của giải đặc biệt với tờ vé số gồm 6 chữ số, mỗi giải có trị giá lên đến 50 triệu đồng.
- 45 giải khuyến khích là các vé trùng chữ số đầu tiên + trùng chữ số thứ 2 và trùng 3/4 số tương ứng còn lại của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải có giá trị lên đến 6 triệu đồng.
CHÚC BẠN MAY MẮN TRONG NHỮNG LẦN QUAY THƯỞNG!!!