TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 20 | 71 | 94 |
G7 | 035 | 932 | 461 |
G6 | 8249
1183
9938 | 0068
1110
7296 | 2623
3964
3293 |
G5 | 4487 | 9557 | 0275 |
G4 | 49008
77595
24881
80293
30158
02758
76579 | 60389
11339
89968
46397
28213
87410
75131 | 19239
30216
14779
82161
45631
27940
98990 |
G3 |
64996
70372 |
46989
78291 |
49917
15689 |
G2 | 99786 | 63877 | 12851 |
G1 | 97762 | 96193 | 50180 |
ĐB | 833301 | 654038 | 838679 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 1,8 | ||
1 | 0,0,3 | 6,7 | |
2 | 0 | 3 | |
3 | 5,8 | 1,2,8,9 | 1,9 |
4 | 9 | 0 | |
5 | 8,8 | 7 | 1 |
6 | 2 | 8,8 | 1,1,4 |
7 | 2,9 | 1,7 | 5,9,9 |
8 | 1,3,6,7 | 9,9 | 0,9 |
9 | 3,5,6 | 1,3,6,7 | 0,3,4 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 89 | 73 | 81 |
G7 | 471 | 462 | 071 |
G6 | 1802
4531
0005 | 8656
3229
1842 | 7791
6716
0619 |
G5 | 7204 | 0019 | 0729 |
G4 | 74832
81460
06157
28318
40853
70073
55020 | 70600
85920
22099
21850
97309
65872
69173 | 03690
36668
24818
29385
97498
74126
45674 |
G3 |
31106
89749 |
62470
76671 |
96906
82717 |
G2 | 82609 | 78343 | 42881 |
G1 | 77596 | 44710 | 59969 |
ĐB | 442385 | 879830 | 464482 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 2,4,5,6,9 | 0,9 | 6 |
1 | 8 | 0,9 | 6,7,8,9 |
2 | 0 | 0,9 | 6,9 |
3 | 1,2 | 0 | |
4 | 9 | 2,3 | |
5 | 3,7 | 0,6 | |
6 | 0 | 2 | 8,9 |
7 | 1,3 | 0,1,2,3,3 | 1,4 |
8 | 5,9 | 1,1,2,5 | |
9 | 6 | 9 | 0,1,8 |
TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 | 60 | 84 | 55 | 73 |
G7 | 696 | 590 | 714 | 261 |
G6 | 5406
8132
8130 | 0408
8349
9166 | 1879
4743
5134 | 3034
3324
7499 |
G5 | 3319 | 1177 | 1109 | 1895 |
G4 | 03149
73454
50400
49097
79262
34507
66844 | 29138
37495
33596
54265
83003
31405
54639 | 55764
33161
75406
94074
89014
72494
12848 | 25137
98526
77310
64973
71839
74169
55811 |
G3 |
00130
41719 |
15686
74968 |
49915
84990 |
44760
13019 |
G2 | 74106 | 99085 | 27275 | 53430 |
G1 | 54533 | 00367 | 94022 | 72502 |
ĐB | 742011 | 856788 | 988650 | 757837 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 0,6,6,7 | 3,5,8 | 6,9 | 2 |
1 | 1,9,9 | 4,4,5 | 0,1,9 | |
2 | 2 | 4,6 | ||
3 | 0,0,2,3 | 8,9 | 4 | 0,4,7,7,9 |
4 | 4,9 | 9 | 3,8 | |
5 | 4 | 0,5 | ||
6 | 0,2 | 5,6,7,8 | 1,4 | 0,1,9 |
7 | 7 | 4,5,9 | 3,3 | |
8 | 4,5,6,8 | |||
9 | 6,7 | 0,5,6 | 0,4 | 5,9 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 68 | 91 | 54 |
G7 | 360 | 794 | 027 |
G6 | 6060
7485
0399 | 7300
2723
6364 | 0639
8684
7604 |
G5 | 1565 | 5849 | 6315 |
G4 | 68309
05634
25939
46040
70695
43509
80000 | 21204
72180
73318
80686
32033
72980
11525 | 41047
66629
72556
93538
76455
88793
36272 |
G3 |
49416
47248 |
86900
23886 |
57779
89774 |
G2 | 68142 | 17318 | 89264 |
G1 | 93481 | 36637 | 34173 |
ĐB | 875326 | 578368 | 054207 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 0,9,9 | 0,0,4 | 4,7 |
1 | 6 | 8,8 | 5 |
2 | 6 | 3,5 | 7,9 |
3 | 4,9 | 3,7 | 8,9 |
4 | 0,2,8 | 9 | 7 |
5 | 4,5,6 | ||
6 | 0,0,5,8 | 4,8 | 4 |
7 | 2,3,4,9 | ||
8 | 1,5 | 0,0,6,6 | 4 |
9 | 5,9 | 1,4 | 3 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 90 | 51 | 78 |
G7 | 048 | 393 | 875 |
G6 | 2692
9882
0523 | 5729
9652
7237 | 9957
7642
5401 |
G5 | 2298 | 5892 | 7121 |
G4 | 16124
76301
13902
46254
51079
11020
49200 | 32985
51259
18697
31083
47596
07555
28349 | 53888
16021
44386
96623
28029
07542
34219 |
G3 |
46013
54945 |
18247
11730 |
57230
84764 |
G2 | 82093 | 93901 | 93838 |
G1 | 91469 | 20640 | 00057 |
ĐB | 459151 | 922138 | 179433 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 0,1,2 | 1 | 1 |
1 | 3 | 9 | |
2 | 0,3,4 | 9 | 1,1,3,9 |
3 | 0,7,8 | 0,3,8 | |
4 | 5,8 | 0,7,9 | 2,2 |
5 | 1,4 | 1,2,5,9 | 7,7 |
6 | 9 | 4 | |
7 | 9 | 5,8 | |
8 | 2 | 3,5 | 6,8 |
9 | 0,2,3,8 | 2,3,6,7 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 82 | 49 | 90 |
G7 | 655 | 406 | 125 |
G6 | 1810
6897
1694 | 5767
2732
7802 | 1539
8403
9576 |
G5 | 5403 | 1883 | 1976 |
G4 | 86526
65789
04566
91486
89193
89850
32755 | 56267
18813
87621
17508
71981
34898
42163 | 70661
33297
69956
54531
94119
70890
94493 |
G3 |
07732
00551 |
89886
93928 |
32101
50340 |
G2 | 06375 | 63525 | 11702 |
G1 | 59000 | 36558 | 10271 |
ĐB | 117281 | 075937 | 393889 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 0,3 | 2,6,8 | 1,2,3 |
1 | 0 | 3 | 9 |
2 | 6 | 1,5,8 | 5 |
3 | 2 | 2,7 | 1,9 |
4 | 9 | 0 | |
5 | 0,1,5,5 | 8 | 6 |
6 | 6 | 3,7,7 | 1 |
7 | 5 | 1,6,6 | |
8 | 1,2,6,9 | 1,3,6 | 9 |
9 | 3,4,7 | 8 | 0,0,3,7 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 | 17 | 88 | 59 |
G7 | 468 | 673 | 656 |
G6 | 9891
9390
3804 | 5761
3070
1790 | 6102
3478
5377 |
G5 | 0756 | 2592 | 5712 |
G4 | 56327
79315
86388
82081
36996
76565
11958 | 11663
17590
22648
89982
10615
04858
59369 | 75476
42928
37551
73634
05088
32997
26251 |
G3 |
56479
18369 |
17757
95814 |
04718
28157 |
G2 | 16194 | 89042 | 22077 |
G1 | 15298 | 00967 | 83923 |
ĐB | 436064 | 917876 | 597370 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 4 | 2 | |
1 | 5,7 | 4,5 | 2,8 |
2 | 7 | 3,8 | |
3 | 4 | ||
4 | 2,8 | ||
5 | 6,8 | 7,8 | 1,1,6,7,9 |
6 | 4,5,8,9 | 1,3,7,9 | |
7 | 9 | 0,3,6 | 0,6,7,7,8 |
8 | 1,8 | 2,8 | 8 |
9 | 0,1,4,6,8 | 0,0,2 | 7 |
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 11 | 48 | 56 |
G7 | 249 | 417 | 118 |
G6 | 7277
9218
3780 | 8231
5011
3447 | 4383
1943
9872 |
G5 | 9412 | 5177 | 8726 |
G4 | 73560
41630
97601
35273
03888
78777
77508 | 38185
28993
17719
02258
11695
95812
88062 | 49487
07515
01091
27813
39473
23958
10179 |
G3 |
44130
62631 |
82581
80859 |
78938
72139 |
G2 | 10798 | 53483 | 97312 |
G1 | 95677 | 00449 | 65016 |
ĐB | 393297 | 994054 | 209675 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 1,8 | ||
1 | 1,2,8 | 1,2,7,9 | 2,3,5,6,8 |
2 | 6 | ||
3 | 0,0,1 | 1 | 8,9 |
4 | 9 | 7,8,9 | 3 |
5 | 4,8,9 | 6,8 | |
6 | 0 | 2 | |
7 | 3,7,7,7 | 7 | 2,3,5,9 |
8 | 0,8 | 1,3,5 | 3,7 |
9 | 7,8 | 3,5 | 1 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 87 | 43 | 45 |
G7 | 209 | 517 | 385 |
G6 | 2263
0668
1190 | 1011
5697
3104 | 9419
3968
7767 |
G5 | 3277 | 9325 | 3804 |
G4 | 25147
71552
64407
16629
99475
66471
64276 | 70126
13547
07352
12819
90636
61854
37710 | 47234
88428
23559
28890
83511
84330
75588 |
G3 |
42849
89850 |
95887
10040 |
53523
71430 |
G2 | 32202 | 62901 | 19365 |
G1 | 69453 | 36902 | 33160 |
ĐB | 659746 | 508953 | 602561 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 2,7,9 | 1,2,4 | 4 |
1 | 0,1,7,9 | 1,9 | |
2 | 9 | 5,6 | 3,8 |
3 | 6 | 0,0,4 | |
4 | 6,7,9 | 0,3,7 | 5 |
5 | 0,2,3 | 2,3,4 | 9 |
6 | 3,8 | 0,1,5,7,8 | |
7 | 1,5,6,7 | ||
8 | 7 | 7 | 5,8 |
9 | 0 | 7 | 0 |
TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 | 80 | 03 | 20 | 69 |
G7 | 925 | 350 | 367 | 993 |
G6 | 7867
9520
2730 | 7124
9169
1056 | 7235
5072
3972 | 7339
7987
1499 |
G5 | 8722 | 6406 | 1328 | 9151 |
G4 | 46731
28295
55330
49083
84028
94037
93382 | 25675
71544
42093
90584
88005
68857
40855 | 71500
66577
02917
44104
93168
80429
51542 | 47952
32248
43941
02885
99864
70263
64589 |
G3 |
29448
35953 |
76399
49504 |
13482
67548 |
53000
72959 |
G2 | 28423 | 51546 | 60717 | 32650 |
G1 | 18456 | 37879 | 63807 | 04301 |
ĐB | 598621 | 984354 | 881827 | 751084 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 3,4,5,6 | 0,4,7 | 0,1 | |
1 | 7,7 | |||
2 | 0,1,2,3,5,8 | 4 | 0,7,8,9 | |
3 | 0,0,1,7 | 5 | 9 | |
4 | 8 | 4,6 | 2,8 | 1,8 |
5 | 3,6 | 0,4,5,6,7 | 0,1,2,9 | |
6 | 7 | 9 | 7,8 | 3,4,9 |
7 | 5,9 | 2,2,7 | ||
8 | 0,2,3 | 4 | 2 | 4,5,7,9 |
9 | 5 | 3,9 | 3,9 |
SỔ KẾT QUẢ XSMN 30 NGÀY - KQXSMN 1 THÁNG
Xổ số miền Nam 30 ngày chính là kết quả xổ số miền Nam 30 ngày về liên tiếp trong 1 tháng qua của đài miền Nam. Đây là sổ kết quả trong 30 lần quay gần nhất, xosovn.vip đã lưu lại và cập nhật đầy đủ trong vòng 1 tháng qua hoàn toàn miễn phí.
- Tường thuật trực tiếp xổ số miền Nam
- Kết quả lô tô miền Nam
- Tra cứu kết quả xổ số miền Nam
XSMN đã được ghi lại trong 30 lần quay thưởng gần đây vào lúc 18h15’ hàng ngày. Xosovn.vip luôn cập nhật kết quả chuẩn nhất từ công ty xổ số kiến thiết miền Nam.
- Thứ 2: Công ty xổ số kiến thiết sẽ phát hành và mở thưởng các đài: TP.HCM, Cà Mau và Đồng Tháp
- Thứ 3: Mở thưởng xổ số các tỉnh gồm: Bạc Liêu, Bến Tre và TP.Vũng Tàu.
- Thứ 4: Quay thưởng xổ số Đồng Nai, TP.Cần Thơ và Sóc Trăng.
- Thứ 5: xổ số Bình Thuận, An Giang và Tây Ninh.
- Thứ 6: xổ số mở thưởng gồm Vĩnh Long, An Giang và Trà Vinh
- Thứ 7: Mở thưởng xổ số thành phố Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước và Hậu Giang.
- Chủ nhật: xổ số Đà Lạt Lâm Đồng, Kiên Giang và Tiền Giang.
- Các bảng tổng hợp kết quả XSMN 30 ngày sẽ sổ kết quả tức thì từ giải 7 đến giải đặc biệt trong 1 tháng nay.
- Không chỉ xem được bảng thống kê dữ liệu trong 30 ngày vừa qua, bạn cũng có thể xem các bảng lô tô được cập nhật theo số đầu đuôi tương ứng từ 0 - 9 để dễ theo dõi và dự đoán cho các kỳ quay tiếp theo.
- Ngoài ra, bạn cũng có thể xem được những cặp lô tô thường hay về của đài miền Nam, cặp nào lâu chưa, làm cơ sở để lựa chọn cặp số may mắn nhất.
>>> Mời bạn cùng xem thêm dự đoán xổ số miền Nam mỗi ngày với tỷ lệ chính xác gần như tuyệt đối tại đây!
Tờ vé số truyền thống của các tỉnh thuộc khu vực miền Nam, được phát hành loại vé có mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Các vé số bao gồm dãy số gồm 6 chữ số, mỗi tỉnh sẽ phát hành 1.000.000 vè.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải, từ là từ giải đặc biệt đến giải 8, gồm 18 dãy số, nghĩa là sẽ có 18 lần quay thưởng hằng ngày. Mời bạn cùng xem thông tin chi tiết tại bảng sau:
CHÚC BẠN MAY MẮN TRONG NHỮNG LẦN QUAY THƯỞNG!!!